中文 Trung Quốc
  • 籌商 繁體中文 tranditional chinese籌商
  • 筹商 简体中文 tranditional chinese筹商
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để thảo luận về (kế hoạch)
  • đàm phán (một kết quả)
籌商 筹商 phát âm tiếng Việt:
  • [chou2 shang1]

Giải thích tiếng Anh
  • to discuss (a plan)
  • to negotiate (an outcome)