中文 Trung Quốc
籌商
筹商
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thảo luận về (kế hoạch)
đàm phán (một kết quả)
籌商 筹商 phát âm tiếng Việt:
[chou2 shang1]
Giải thích tiếng Anh
to discuss (a plan)
to negotiate (an outcome)
籌委會 筹委会
籌子 筹子
籌建 筹建
籌拍 筹拍
籌措 筹措
籌款 筹款