中文 Trung Quốc
籌建
筹建
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chuẩn bị để xây dựng sth
籌建 筹建 phát âm tiếng Việt:
[chou2 jian4]
Giải thích tiếng Anh
to prepare to build sth
籌思 筹思
籌拍 筹拍
籌措 筹措
籌略 筹略
籌畫 筹画
籌碼 筹码