中文 Trung Quốc
籌拍
筹拍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chuẩn bị cho phim
để lên kế hoạch một shoot
籌拍 筹拍 phát âm tiếng Việt:
[chou2 pai1]
Giải thích tiếng Anh
to prepare to film
to plan a shoot
籌措 筹措
籌款 筹款
籌略 筹略
籌碼 筹码
籌算 筹算
籌謀 筹谋