中文 Trung Quốc
  • 籌募 繁體中文 tranditional chinese籌募
  • 筹募 简体中文 tranditional chinese筹募
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để gây quỹ
  • để thu thập tiền
籌募 筹募 phát âm tiếng Việt:
  • [chou2 mu4]

Giải thích tiếng Anh
  • to raise funds
  • to collect money