中文 Trung Quốc
簽收
签收
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đăng sự chấp nhận của sth (ví dụ như một giao hàng vv)
簽收 签收 phát âm tiếng Việt:
[qian1 shou1]
Giải thích tiếng Anh
to sign for the acceptance of sth (e.g. a delivery etc)
簽派室 签派室
簽發 签发
簽發地點 签发地点
簽章 签章
簽約 签约
簽約獎金 签约奖金