中文 Trung Quốc
簽呈
签呈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đơn khởi kiện (nộp cho một cấp trên)
簽呈 签呈 phát âm tiếng Việt:
[qian1 cheng2]
Giải thích tiếng Anh
petition (submitted to a superior)
簽唱會 签唱会
簽字 签字
簽字筆 签字笔
簽字費 签字费
簽定 签定
簽收 签收