中文 Trung Quốc
簽唱會
签唱会
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(của một ca sĩ) autograph kỳ họp
bản hợp đồng sự kiện
簽唱會 签唱会 phát âm tiếng Việt:
[qian1 chang4 hui4]
Giải thích tiếng Anh
(of a singer) autograph session
record signing event
簽字 签字
簽字筆 签字笔
簽字者 签字者
簽定 签定
簽收 签收
簽派室 签派室