中文 Trung Quốc
簻
簻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lớn
đói
簻 簻 phát âm tiếng Việt:
[ke1]
Giải thích tiếng Anh
big
hunger
簽 签
簽入 签入
簽出 签出
簽名 签名
簽呈 签呈
簽唱會 签唱会