中文 Trung Quốc
簸揚
簸扬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vỗ
簸揚 簸扬 phát âm tiếng Việt:
[bo3 yang2]
Giải thích tiếng Anh
winnow
簸穀 簸谷
簸箕 簸箕
簸蕩 簸荡
簻 簻
簽 签
簽入 签入