中文 Trung Quốc
簸穀
簸谷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để vỗ hạt
簸穀 簸谷 phát âm tiếng Việt:
[bo3 gu3]
Giải thích tiếng Anh
to winnow grain
簸箕 簸箕
簸蕩 簸荡
簹 筜
簽 签
簽入 签入
簽出 签出