中文 Trung Quốc
篤實
笃实
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trung thành
chân thành
âm thanh
篤實 笃实 phát âm tiếng Việt:
[du3 shi2]
Giải thích tiếng Anh
loyal
sincere
sound
篤專 笃专
篤志 笃志
篤愛 笃爱
篤病 笃病
篤行 笃行
篥 篥