中文 Trung Quốc
篤愛
笃爱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tình yêu sâu sắc
dành cho sb
篤愛 笃爱 phát âm tiếng Việt:
[du3 ai4]
Giải thích tiếng Anh
to love deeply
devoted to sb
篤摯 笃挚
篤病 笃病
篤行 笃行
篦 篦
篦子 篦子
篦頭 篦头