中文 Trung Quốc
篤行
笃行
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thực hiện (nghĩa vụ) mẫn
cư xử Trân trọng
篤行 笃行 phát âm tiếng Việt:
[du3 xing2]
Giải thích tiếng Anh
to carry out (obligation) conscientiously
to behave sincerely
篥 篥
篦 篦
篦子 篦子
篧 篧
篨 篨
篩 筛