中文 Trung Quốc
  • 篤定 繁體中文 tranditional chinese篤定
  • 笃定 简体中文 tranditional chinese笃定
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nhất định
  • tự tin (của một số kết quả)
  • Bình tĩnh và không vội vả
篤定 笃定 phát âm tiếng Việt:
  • [du3 ding4]

Giải thích tiếng Anh
  • certain
  • confident (of some outcome)
  • calm and unhurried