中文 Trung Quốc
篤厚
笃厚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Trung thực và hào phóng
hào hùng
篤厚 笃厚 phát âm tiếng Việt:
[du3 hou4]
Giải thích tiếng Anh
honest and generous
magnanimous
篤學 笃学
篤守 笃守
篤定 笃定
篤專 笃专
篤志 笃志
篤愛 笃爱