中文 Trung Quốc
篤信好學
笃信好学
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chân thành niềm tin và siêng năng nghiên cứu
篤信好學 笃信好学 phát âm tiếng Việt:
[du3 xin4 hao4 xue2]
Giải thích tiếng Anh
sincere belief and diligent study
篤厚 笃厚
篤學 笃学
篤守 笃守
篤實 笃实
篤專 笃专
篤志 笃志