中文 Trung Quốc
篡逆
篡逆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nổi loạn
nổi loạn
篡逆 篡逆 phát âm tiếng Việt:
[cuan4 ni4]
Giải thích tiếng Anh
to rebel
to revolt
篡黨 篡党
篢 篢
篤 笃
篤信好學 笃信好学
篤厚 笃厚
篤學 笃学