中文 Trung Quốc
篖
篖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 筕篖 [hang2 tang2]
篖 篖 phát âm tiếng Việt:
[tang2]
Giải thích tiếng Anh
see 筕篖[hang2 tang2]
篘 篘
篙 篙
篚 篚
篜 篜
篝 篝
篝火 篝火