中文 Trung Quốc
  • 篙 繁體中文 tranditional chinese
  • 篙 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cực cho punting thuyền
篙 篙 phát âm tiếng Việt:
  • [gao1]

Giải thích tiếng Anh
  • pole for punting boats