中文 Trung Quốc
篝火
篝火
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lửa trại
篝火 篝火 phát âm tiếng Việt:
[gou1 huo3]
Giải thích tiếng Anh
bonfire
篝火狐鳴 篝火狐鸣
篟 篟
篠 篠
篡位 篡位
篡奪 篡夺
篡弒 篡弑