中文 Trung Quốc
祝禱
祝祷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cầu nguyện
祝禱 祝祷 phát âm tiếng Việt:
[zhu4 dao3]
Giải thích tiếng Anh
to pray
祝融 祝融
祝謝 祝谢
祝賀 祝贺
祝酒 祝酒
祝頌 祝颂
祝願 祝愿