中文 Trung Quốc
祝賀
祝贺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Chúc mừng
Chúc mừng
CL:個|个 [ge4]
祝賀 祝贺 phát âm tiếng Việt:
[zhu4 he4]
Giải thích tiếng Anh
to congratulate
congratulations
CL:個|个[ge4]
祝賀詞 祝贺词
祝酒 祝酒
祝頌 祝颂
祝髮 祝发
神 神
神 神