中文 Trung Quốc
祝願
祝愿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
muốn
祝願 祝愿 phát âm tiếng Việt:
[zhu4 yuan4]
Giải thích tiếng Anh
to wish
祝髮 祝发
神 神
神 神
神不知鬼不覺 神不知鬼不觉
神乎其技 神乎其技
神交 神交