中文 Trung Quốc
祖
祖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Zu
tổ tiên
forefather
ông bà
祖 祖 phát âm tiếng Việt:
[zu3]
Giải thích tiếng Anh
ancestor
forefather
grandparents
祖傳 祖传
祖先 祖先
祖國 祖国
祖國和平統一委員會 祖国和平统一委员会
祖墳 祖坟
祖姑母 祖姑母