中文 Trung Quốc
祓濯
祓濯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để làm sạch
để làm sạch
祓濯 祓濯 phát âm tiếng Việt:
[fu2 zhuo2]
Giải thích tiếng Anh
to cleanse
to purify
祓禊 祓禊
祓飾 祓饰
祔 祔
祕傳 秘传
祕方 秘方
祕本 秘本