中文 Trung Quốc
  • 社會行動 繁體中文 tranditional chinese社會行動
  • 社会行动 简体中文 tranditional chinese社会行动
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • hành động xã hội
社會行動 社会行动 phát âm tiếng Việt:
  • [she4 hui4 xing2 dong4]

Giải thích tiếng Anh
  • social actions