中文 Trung Quốc
社會行動
社会行动
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hành động xã hội
社會行動 社会行动 phát âm tiếng Việt:
[she4 hui4 xing2 dong4]
Giải thích tiếng Anh
social actions
社會語言學 社会语言学
社會關係 社会关系
社會關懷 社会关怀
社會黨 社会党
社民黨 社民党
社火 社火