中文 Trung Quốc
社會關係
社会关系
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mối quan hệ xã hội
社會關係 社会关系 phát âm tiếng Việt:
[she4 hui4 guan1 xi4]
Giải thích tiếng Anh
social relation
社會關懷 社会关怀
社會階層 社会阶层
社會黨 社会党
社火 社火
社科 社科
社科院 社科院