中文 Trung Quốc
社會語言學
社会语言学
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sociolinguistics
社會語言學 社会语言学 phát âm tiếng Việt:
[she4 hui4 yu3 yan2 xue2]
Giải thích tiếng Anh
sociolinguistics
社會關係 社会关系
社會關懷 社会关怀
社會階層 社会阶层
社民黨 社民党
社火 社火
社科 社科