中文 Trung Quốc
社會科學
社会科学
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Khoa học xã hội
社會科學 社会科学 phát âm tiếng Việt:
[she4 hui4 ke1 xue2]
Giải thích tiếng Anh
social sciences
社會等級 社会等级
社會經濟 社会经济
社會總需求 社会总需求
社會語言學 社会语言学
社會關係 社会关系
社會關懷 社会关怀