中文 Trung Quốc
社保
社保
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bảo hiểm xã hội
Abbr cho 社會保險|社会保险
社保 社保 phát âm tiếng Việt:
[she4 bao3]
Giải thích tiếng Anh
social insurance
abbr. for 社會保險|社会保险
社區 社区
社員 社员
社團 社团
社工 社工
社工人 社工人
社戲 社戏