中文 Trung Quốc
  • 社保 繁體中文 tranditional chinese社保
  • 社保 简体中文 tranditional chinese社保
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bảo hiểm xã hội
  • Abbr cho 社會保險|社会保险
社保 社保 phát âm tiếng Việt:
  • [she4 bao3]

Giải thích tiếng Anh
  • social insurance
  • abbr. for 社會保險|社会保险