中文 Trung Quốc
社區
社区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cộng đồng
社區 社区 phát âm tiếng Việt:
[she4 qu1]
Giải thích tiếng Anh
community
社員 社员
社團 社团
社學 社学
社工人 社工人
社戲 社戏
社教 社教