中文 Trung Quốc
社戲
社戏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Sân khấu hiệu suất (ví dụ như ngày lễ hội tôn giáo)
社戲 社戏 phát âm tiếng Việt:
[she4 xi4]
Giải thích tiếng Anh
theatrical performance (e.g. on religious festival)
社教 社教
社旗 社旗
社旗縣 社旗县
社會主義 社会主义
社會主義教育運動 社会主义教育运动
社會主義者 社会主义者