中文 Trung Quốc- 窗體
- 窗体
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- hình thức (được sử dụng trong các ngôn ngữ chẳng hạn như Visual Basic và Delphi lập trình để tạo ra một cửa sổ GUI)
窗體 窗体 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- form (used in programming languages such as Visual Basic and Delphi to create a GUI window)