中文 Trung Quốc
  • 窗體 繁體中文 tranditional chinese窗體
  • 窗体 简体中文 tranditional chinese窗体
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • hình thức (được sử dụng trong các ngôn ngữ chẳng hạn như Visual Basic và Delphi lập trình để tạo ra một cửa sổ GUI)
窗體 窗体 phát âm tiếng Việt:
  • [chuang1 ti3]

Giải thích tiếng Anh
  • form (used in programming languages such as Visual Basic and Delphi to create a GUI window)