中文 Trung Quốc
窟
窟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hang động
lỗ
窟 窟 phát âm tiếng Việt:
[ku1]
Giải thích tiếng Anh
cave
hole
窟窿 窟窿
窟臀 窟臀
窠 窠
窨 窨
窨 窨
窨井 窨井