中文 Trung Quốc
窘
窘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đau khổ
xấu hổ
窘 窘 phát âm tiếng Việt:
[jiong3]
Giải thích tiếng Anh
distressed
embarrassed
窘匱 窘匮
窘境 窘境
窘況 窘况
窞 窞
窟 窟
窟窿 窟窿