中文 Trung Quốc
窗飾
窗饰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Trang trí cửa sổ
窗飾 窗饰 phát âm tiếng Việt:
[chuang1 shi4]
Giải thích tiếng Anh
window decoration
窗體 窗体
窘 窘
窘匱 窘匮
窘況 窘况
窘迫 窘迫
窞 窞