中文 Trung Quốc
礵
礵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Asen
礵 礵 phát âm tiếng Việt:
[shuang1]
Giải thích tiếng Anh
arsenic
示 示
示例 示例
示例代碼 示例代码
示威 示威
示威者 示威者
示威遊行 示威游行