中文 Trung Quốc- 示威
- 示威
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để chứng minh (như là một cuộc biểu tình)
- một cuộc biểu tình
- một biểu dương lực lượng quân sự
示威 示威 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to demonstrate (as a protest)
- a demonstration
- a military show of force