中文 Trung Quốc
  • 示威遊行 繁體中文 tranditional chinese示威遊行
  • 示威游行 简体中文 tranditional chinese示威游行
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cuộc biểu tình (kháng nghị)
示威遊行 示威游行 phát âm tiếng Việt:
  • [shi4 wei1 you2 xing2]

Giải thích tiếng Anh
  • (protest) demonstration