中文 Trung Quốc
礦藏
矿藏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tài nguyên khoáng sản
礦藏 矿藏 phát âm tiếng Việt:
[kuang4 cang2]
Giải thích tiếng Anh
mineral resources
礦車 矿车
礦難 矿难
礦體 矿体
礧 礧
礪 砺
礫 砾