中文 Trung Quốc
礪
砺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xay
sa thạch
礪 砺 phát âm tiếng Việt:
[li4]
Giải thích tiếng Anh
grind
sandstone
礫 砾
礫岩 砾岩
礫石 砾石
礮 礮
礱 砻
礲 礲