中文 Trung Quốc
  • 礦難 繁體中文 tranditional chinese礦難
  • 矿难 简体中文 tranditional chinese矿难
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thảm họa khai thác mỏ
礦難 矿难 phát âm tiếng Việt:
  • [kuang4 nan4]

Giải thích tiếng Anh
  • mining disaster