中文 Trung Quốc
礦泉水
矿泉水
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nước suối khoáng sản
CL:瓶 [ping2], 杯 [bei1]
礦泉水 矿泉水 phát âm tiếng Việt:
[kuang4 quan2 shui3]
Giải thích tiếng Anh
mineral spring water
CL:瓶[ping2],杯[bei1]
礦渣 矿渣
礦燈 矿灯
礦物 矿物
礦物燃料 矿物燃料
礦物質 矿物质
礦產 矿产