中文 Trung Quốc
礦物燃料
矿物燃料
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhiên liệu hóa thạch
dầu và than
礦物燃料 矿物燃料 phát âm tiếng Việt:
[kuang4 wu4 ran2 liao4]
Giải thích tiếng Anh
fossil fuels
oil and coal
礦物質 矿物质
礦產 矿产
礦產資源 矿产资源
礦脂 矿脂
礦脈 矿脉
礦藏 矿藏