中文 Trung Quốc
礦燈
矿灯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thợ mỏ đèn
mỏ ánh sáng
礦燈 矿灯 phát âm tiếng Việt:
[kuang4 deng1]
Giải thích tiếng Anh
miner's lamp
mine light
礦物 矿物
礦物學 矿物学
礦物燃料 矿物燃料
礦產 矿产
礦產資源 矿产资源
礦石 矿石