中文 Trung Quốc
礦油精
矿油精
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khoáng sản tinh thần
礦油精 矿油精 phát âm tiếng Việt:
[kuang4 you2 jing1]
Giải thích tiếng Anh
mineral spirits
礦泉 矿泉
礦泉水 矿泉水
礦渣 矿渣
礦物 矿物
礦物學 矿物学
礦物燃料 矿物燃料