中文 Trung Quốc
積習
积习
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thói quen cũ (thường xấu)
tuỳ chỉnh tự nhiên
thực hành sâu
積習 积习 phát âm tiếng Việt:
[ji1 xi2]
Giải thích tiếng Anh
old habit (usually bad)
inbred custom
deep-rooted practice
積習成俗 积习成俗
積習難改 积习难改
積聚 积聚
積草屯糧 积草屯粮
積蓄 积蓄
積薪厝火 积薪厝火