中文 Trung Quốc
稀少
稀少
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thưa thớt
hiếm
稀少 稀少 phát âm tiếng Việt:
[xi1 shao3]
Giải thích tiếng Anh
sparse
rare
稀巴爛 稀巴烂
稀有 稀有
稀有元素 稀有元素
稀爛 稀烂
稀疏 稀疏
稀稀拉拉 稀稀拉拉