中文 Trung Quốc
稀有
稀有
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phổ biến
稀有 稀有 phát âm tiếng Việt:
[xi1 you3]
Giải thích tiếng Anh
uncommon
稀有元素 稀有元素
稀有氣體 稀有气体
稀爛 稀烂
稀稀拉拉 稀稀拉拉
稀粥 稀粥
稀缺 稀缺