中文 Trung Quốc
稀有元素
稀有元素
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dấu vết nguyên tố (dinh dưỡng)
稀有元素 稀有元素 phát âm tiếng Việt:
[xi1 you3 yuan2 su4]
Giải thích tiếng Anh
trace element (nutrition)
稀有氣體 稀有气体
稀爛 稀烂
稀疏 稀疏
稀粥 稀粥
稀缺 稀缺
稀罕 稀罕